Báo giá xe Yamaha Exciter 2024

EXCITER 155 VVA PHIÊN BẢN CAO CẤP ABS MỚI

  EXCITER 155 ABS Đen

Giá Bán có VAT: 51.500.000

Giá Bán bao giấy  TP HCM:

58.600.000

Trả góp lãi suất 0%

Hết ngày 30/04/2024

EXCITER 155 ABS Xanh

Giá Bán có VAT: 51.500.000

Giá Bán bao giấy  TP HCM:

58.600.000

Trả góp lãi suất 0%

Hết ngày 30/04/2024

EXCITER 155 ABS Xám xanh

Giá Bán có VAT: 51.500.000

Giá Bán bao giấy  TP HCM:

58.600.000

Trả góp lãi suất 0%

Hết ngày 30/04/2024

EXCITER 155 ABS Trắng - Đen

Giá Bán có VAT: 51.500.000

Giá Bán bao giấy  TP HCM:

58.600.000

Trả góp lãi suất 0%

Hết ngày 30/04/2024

EXCITER 155 VVA PHIÊN BẢN GIỚI HẠN ABS GP

  EXCITER 155 ABS Đen

Giá Bán có VAT: 52.300.000

Giá Bán bao giấy  TP HCM:

59.400.000

Trả góp lãi suất 0%

Hết ngày 30/04/2024

EXCITER 155 VVA PHIÊN BẢN GIỚI HẠN ABS MONSTER ENERGY MOTOGP

  EXCITER 155 ABS Đen

Giá Bán có VAT: 52.300.000

Giá Bán bao giấy  TP HCM:

59.400.000

Trả góp lãi suất 0%

Hết ngày 30/04/2024

EXCITER 155 VVA PHIÊN BẢN TIÊU CHUẨN HOÀN TOÀN MỚI

Exciter Tiêu chuẩn

Vàng - Xám 

Giá Bán có VAT: 45.800.000

Giá Bán bao giấy  TP HCM:

52.800.000

Trả góp lãi suất 0%

Hết ngày 30/04/2024

Exciter Tiêu chuẩn

Đen - Xám 

Giá Bán có VAT: 45.800.000

Giá Bán bao giấy  TP HCM:

52.800.000

Trả góp lãi suất 0%

Hết ngày 30/04/2024

Exciter Tiêu chuẩn

Đỏ - Xám

Giá Bán có VAT: 45.800.000

Giá Bán bao giấy  TP HCM:

52.800.000

Trả góp lãi suất 0%

Hết ngày 30/04/2024

TÍNH NĂNG NỔI BẬT 


THÔNG SỐ KỸ THUẬT 

Động cơ 

Loại

4 kỳ, 4 van, SOHC, làm mát bằng chất lỏng

Bố trí xi lanh

Xy-lanh đơn

Dung tích xy lanh (CC)

155.1

Tỷ số nén

10.5:1

Công suất tối đa

13.2kW/ 9,500 vòng/phút

Mô men xoắn cực đại

14.4 N・m (1.5 kgf・m) / 8,000 vòng/phút

Hệ thống khởi động

Khởi động điện

Hệ thống bôi trơn

Các-te ướt

Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km)

2.09l/100km

Bộ chế hòa khí

Phun xăng điện tử

Hệ thống đánh lửa

T.C.I (kỹ thuật số)

Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp

3.042 (73/24) / 3.286 (46/14)

Hệ thống ly hợp

Đa đĩa loại ướt

Tỷ số truyền động

1: 2.833 (34/12) / 2: 1.875 (30/16) / 3: 1.364 (30/22) 4: 1.143 (24/21) / 5: 0.957 (22/23) / 6: 0.840 (21/25)

Kiểu hệ thống truyền lực

Bánh răng không đổi, 6 cấp / Về số

Két làm mát

110mm x 183.5mm (Diện tích 20,185 mm2)

Điện áp, Dung lượng pin

12V 3.5Ah (10HR)


Khung xe 


Loại khung

Khung xương sống

Độ lệch phương trục lái

25°50′ / 87 mm

Phanh trước

Phanh đĩa đơn thủy lực; 2 piston

Phanh sau

Phanh đĩa đơn thủy lực

Lốp trước

90/80-17M/C 46P (lốp không săm)

Lốp sau

120/70-17M/C 58P (lốp không săm)

Giảm xóc trước

Ống lồng

Giảm xóc sau

Càng sau

Đèn trước/đèn sau

LED / 12V, 10W×2

Kích thước 

Kích thước (dài x rộng x cao)

1,975 mm × 665 mm × 1,105 mm

Độ cao yên xe

795 mm

Độ cao gầm xe

150 mm

Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe

1,290 mm

Trọng lượng ướt

123 kg

Dung tích bình xăng

5.4 lít

Dung tích dầu máy

1.10 L

Bảo hành 


Thời gian bảo hành

3 năm hoặc 30,000km (tuỳ điều kiện nào đến trước)